Có 2 kết quả:
离世 lí shì ㄌㄧˊ ㄕˋ • 離世 lí shì ㄌㄧˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass away
(2) death
(2) death
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass away
(2) death
(2) death
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0